Giá bạc trong nước hôm nay (2/1) nhích nhẹ. Trong khi giá bạc thế giới ổn định trong bối cảnh thanh khoản thấp do kỳ nghỉ năm mới 2025.
Giá bạc tại Tập đoàn Vàng bạc Đá quý Phú Quý hôm nay tăng nhẹ, niêm yết ở mức 1.092.000 đồng/lượng (mua vào) và 1.126.000 đồng/lượng (bán ra) tại Hà Nội. Ngoài ra, theo khảo sát tại các địa điểm giao dịch khác ở Hà Nội, giá bạc tăng nhẹ, hiện được niêm yết ở mức 908.000 đồng/lượng (mua vào) và 949.000 đồng/lượng (bán ra).
Tại TP. Hồ Chí Minh, giá bạc cũng ghi nhận xu hướng tăng, hiện ở mức 910.000 đồng/lượng (mua vào) và 951.000 đồng/lượng (bán ra). Giá bạc thế giới ổn định, hiện ở mức giá 736.000 đồng/ounce (mua vào) và 741.000 đồng/ounce (bán ra).
Cụ thể thông tin mới nhất về giá bạc hôm nay tại hai thị trường lớn nhất Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh ngày 2/1/2025:
Loại bạc |
Đơn vị |
Hà Nội |
TP. Hồ Chí Minh |
||
Mua vào |
Bán ra |
Mua vào |
Bán ra |
||
Bạc 99.9 |
1 lượng |
908.000 |
949.000 |
910.000 |
951.000 |
1 kg | 24.221.000 | 25.319.000 | 24.273.000 | 25.370.000 | |
Bạc 99.99 | 1 lượng | 916.000 | 957.000 | 918.000 | 959.000 |
1 kg | 24.427.000 | 25.531.000 | 24.469.000 | 25.582.000 |
Giá bạc trong nước nhích tăng nhẹ không đáng kể và bạc thế giới ổn định trong bối cảnh thanh khoản thấp do kỳ nghỉ năm mới 2025.
Bên cạnh đó, kỳ vọng về chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) cũng góp phần kìm hãm đà tăng của bạc, khi FED được cho là sẽ thực hiện ít đợt cắt giảm lãi suất hơn so với kỳ vọng trong năm 2025.
Dù còn phải đối mặt với nhiều biến động, nhưng triển vọng giá bạc được các chuyên gia dự đoán sẽ tăng mạnh trong năm tới nhờ nhu cầu công nghiệp và nguồn cung hạn chế…
Các phân khúc công nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với nhu cầu bạc trong những năm gần đây. Tính đến tháng 11, Viện Bạc dự báo tổng nhu cầu công nghiệp là 702 triệu ounce bạc vào năm 2024, tăng 7% so với mức 655 triệu ounce được ghi nhận vào năm 2023.
Cập nhật mới nhất về giá bạc thế giới ngày 2/1/2025:
Đơn vị |
Giá bạc thế giới hôm nay (VNĐ) |
|
Mua vào |
Bán ra |
|
1 Ounce |
736.000 |
741.000 |
1 chỉ | 88.773 | 89.387 |
1 lượng | 888.000 | 894.000 |
1 kg | 23.673.000 | 23.837.000 |