Bảng kết quả xổ số miền Trung 30 ngày
XSMT » XSMT chủ nhật ngày 15-9-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
58 |
11 |
42 |
G7 |
139 |
702 |
388 |
G6 |
1608 2350 0509 |
1093 3050 2116 |
7977 7652 1968 |
G5 |
6908 |
6239 |
5563 |
G4 |
46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 |
36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 |
81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
G3 |
44629 24166 |
65536 81865 |
58380 46578 |
G2 |
07736 |
62812 |
11544 |
G1 |
74009 |
34965 |
05977 |
ĐB |
683737 |
601281 |
942153 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8,8,9,9 | 1,1,2,2 | 2 |
1 | 1,1,2,6,6 | 8 | |
2 | 2,9 | 5,7 | |
3 | 6,6,6,7,9 | 6,9 | 5 |
4 | 2,4,9 | ||
5 | 0,8 | 0 | 2,3 |
6 | 0,6 | 5,5 | 3,8 |
7 | 7,7,8 | ||
8 | 0,5 | 1,4 | 0,8 |
9 | 7 | 3,9 | 8 |
XSMT » XSMT thứ 7 ngày 14-9-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
65 |
88 |
54 |
G7 |
440 |
151 |
597 |
G6 |
9045 2192 3612 |
6921 6302 7081 |
6765 1266 6692 |
G5 |
6148 |
5668 |
5080 |
G4 |
81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 |
20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 |
77948 84081 89217 58674 01926 79956 65409 |
G3 |
19190 02929 |
99272 36045 |
84094 59363 |
G2 |
22602 |
29973 |
84577 |
G1 |
97714 |
71412 |
13824 |
ĐB |
108538 |
062274 |
433489 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2 | 9 |
1 | 2,4,9 | 2,3 | 7 |
2 | 7,9 | 1,6,8 | 4,6 |
3 | 5,8 | ||
4 | 0,5,8,8 | 5 | 8 |
5 | 5,6 | 1 | 4,6 |
6 | 5 | 6,8,9 | 3,5,6 |
7 | 2,3,4,6,9 | 4,7 | |
8 | 2 | 1,8 | 0,1,9 |
9 | 0,2 | 2,4,7 |
XSMT » XSMT thứ 6 ngày 13-9-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
11 |
69 |
G7 |
362 |
782 |
G6 |
6539 9168 8269 |
0829 6097 9993 |
G5 |
8175 |
4788 |
G4 |
42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 |
64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
G3 |
68639 59528 |
88001 80725 |
G2 |
88598 |
75517 |
G1 |
55444 |
83926 |
ĐB |
934415 |
702695 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,7 | |
1 | 1,5,9 | 1,7 |
2 | 2,8 | 5,6,9 |
3 | 3,9,9 | |
4 | 2,4 | |
5 | 6 | 1 |
6 | 2,8,9 | 4,9 |
7 | 5 | 8 |
8 | 2 | 2,8 |
9 | 5,8 | 1,2,3,5,7 |
XSMT » XSMT thứ 5 ngày 12-9-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
80 |
09 |
23 |
G7 |
824 |
064 |
849 |
G6 |
2903 1285 1710 |
1846 6328 9722 |
1784 2659 4441 |
G5 |
8850 |
4471 |
9456 |
G4 |
39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 |
90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
G3 |
93173 97902 |
51734 13667 |
25107 19981 |
G2 |
54848 |
09088 |
76710 |
G1 |
11964 |
47916 |
30517 |
ĐB |
204004 |
379493 |
480568 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,3,4 | 2,9 | 3,7 |
1 | 0 | 6 | 0,7 |
2 | 4,5 | 2,2,5,8,9 | 3 |
3 | 5 | 4 | 3,4,7,9 |
4 | 8 | 6 | 1,9 |
5 | 0 | 5 | 4,6,9 |
6 | 4,7 | 4,7,8 | 5,8 |
7 | 0,3,4 | 1,3 | |
8 | 0,5,8 | 8 | 1,4 |
9 | 8 | 3 |
XSMT » XSMT thứ 4 ngày 11-9-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
32 |
23 |
G7 |
062 |
110 |
G6 |
9824 5721 7153 |
9357 2718 0004 |
G5 |
2740 |
9883 |
G4 |
65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 |
64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
G3 |
76291 98622 |
90874 36844 |
G2 |
19640 |
48462 |
G1 |
07129 |
39804 |
ĐB |
295789 |
146986 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 8 | 4,4 |
1 | 0,7,8 | |
2 | 1,2,3,4,9 | 3,9 |
3 | 2 | 0 |
4 | 0,0,5 | 0,4 |
5 | 3 | 5,7 |
6 | 2,7 | 2 |
7 | 6 | 4,5 |
8 | 8,9 | 3,6,7 |
9 | 1,3 |
XSMT » XSMT thứ 3 ngày 10-9-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
96 |
41 |
G7 |
539 |
402 |
G6 |
6114 1813 8755 |
3744 5081 0877 |
G5 |
7549 |
2752 |
G4 |
39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 |
35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
G3 |
94993 45198 |
47414 52312 |
G2 |
48175 |
31453 |
G1 |
85792 |
19729 |
ĐB |
236145 |
600935 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | 2 |
1 | 3,4 | 2,4 |
2 | 5,9 | |
3 | 9 | 1,5 |
4 | 0,2,5,9 | 1,2,4 |
5 | 3,3,5,9 | 2,3,3 |
6 | ||
7 | 5 | 4,4,7,9 |
8 | 8 | 1 |
9 | 2,3,6,8 |
XSMT » XSMT thứ 2 ngày 9-9-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49 |
59 |
G7 |
647 |
768 |
G6 |
5291 8216 0698 |
9486 5937 8341 |
G5 |
8797 |
4848 |
G4 |
80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
G3 |
59512 27525 |
89095 23943 |
G2 |
48221 |
46628 |
G1 |
63275 |
59643 |
ĐB |
391389 |
583247 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2 | |
1 | 2,5,6,8 | |
2 | 1,5 | 1,8 |
3 | 9 | 5,7,8 |
4 | 2,7,9 | 1,3,3,7,8 |
5 | 1 | 6,9 |
6 | 8,8 | |
7 | 1,5 | |
8 | 9 | 6 |
9 | 1,7,7,8 | 1,5 |
XSMT » XSMT chủ nhật ngày 8-9-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
77 |
77 |
34 |
G7 |
977 |
499 |
487 |
G6 |
5315 9940 7812 |
7978 5475 0040 |
7695 2437 4842 |
G5 |
7322 |
6157 |
3186 |
G4 |
56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 |
79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
G3 |
53741 25120 |
67612 10703 |
00441 02636 |
G2 |
90125 |
87295 |
26241 |
G1 |
91512 |
62116 |
25612 |
ĐB |
616209 |
130907 |
332069 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 3,3,7,7 | |
1 | 2,2,5 | 2,6 | 2,7 |
2 | 0,2,5 | 5 | 6,8 |
3 | 0,5 | 0,6 | 4,6,7 |
4 | 0,1,4,6 | 0 | 1,1,2 |
5 | 4 | 5,7 | 1,2 |
6 | 2 | 2 | 0,9 |
7 | 7,7 | 5,7,8 | |
8 | 6,7 | ||
9 | 5,9 | 5,8 |
XSMT » XSMT thứ 7 ngày 7-9-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
59 |
29 |
45 |
G7 |
948 |
769 |
598 |
G6 |
8562 7439 6428 |
2099 8090 3680 |
4836 1879 3806 |
G5 |
9219 |
2285 |
8744 |
G4 |
83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 |
21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 |
25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
G3 |
56812 59350 |
32423 27557 |
66371 06957 |
G2 |
61689 |
53410 |
52258 |
G1 |
31701 |
90726 |
16966 |
ĐB |
584956 |
998197 |
174149 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 1,7 | 6 |
1 | 2,2,9 | 0,1 | |
2 | 8 | 3,6,9 | |
3 | 1,9 | 1,6,9 | |
4 | 8 | 3 | 4,4,5,9 |
5 | 0,6,9 | 7 | 7,8 |
6 | 2,5,9 | 2,6,9 | 6,6,7 |
7 | 3,5 | 1,1,7,9 | |
8 | 9 | 0,5 | |
9 | 0,1,7,9 | 8 |
XSMT » XSMT thứ 6 ngày 6-9-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
53 |
68 |
G7 |
464 |
823 |
G6 |
3844 8623 1628 |
8606 3661 0585 |
G5 |
8011 |
3551 |
G4 |
34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
G3 |
90702 62004 |
74130 97681 |
G2 |
71009 |
70926 |
G1 |
03366 |
11535 |
ĐB |
524631 |
944635 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 6 |
1 | 1 | |
2 | 3,4,6,8 | 3,6,8,8 |
3 | 1 | 0,5,5 |
4 | 4 | 3 |
5 | 2,3 | 1,8 |
6 | 4,4,6,6,9 | 1,8,8,9 |
7 | ||
8 | 8 | 1,5 |
9 | 9 |
- Thống kê giải đặc biệt miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
89 |
về 3 lần |
35 |
về 2 lần |
04 |
về 1 lần |
07 |
về 1 lần |
09 |
về 1 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
15 |
về 1 lần |
31 |
về 1 lần |
37 |
về 1 lần |
38 |
về 1 lần |
45 |
về 1 lần |
- Thống kê đầu đuôi, tổng giải đặc biệt miền Trung 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 1 lần |
Đầu 1: 1 lần | Đuôi 1: 2 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 0 lần | Tổng 2: 1 lần |
Đầu 3: 5 lần | Đuôi 3: 2 lần | Tổng 3: 1 lần |
Đầu 4: 3 lần | Đuôi 4: 2 lần | Tổng 4: 5 lần |
Đầu 5: 2 lần | Đuôi 5: 5 lần | Tổng 5: 1 lần |
Đầu 6: 2 lần | Đuôi 6: 2 lần | Tổng 6: 2 lần |
Đầu 7: 1 lần | Đuôi 7: 4 lần | Tổng 7: 4 lần |
Đầu 8: 5 lần | Đuôi 8: 2 lần | Tổng 8: 3 lần |
Đầu 9: 3 lần | Đuôi 9: 6 lần | Tổng 9: 3 lần |
- Thống kê lô tô miền Trung 30 ngày về nhiều nhất
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
12 |
về 11 lần |
02 |
về 10 lần |
28 |
về 9 lần |
39 |
về 9 lần |
68 |
về 9 lần |
Bộ số | Số lượt về |
---|---|
25 |
về 8 lần |
29 |
về 8 lần |
35 |
về 8 lần |
44 |
về 8 lần |
66 |
về 8 lần |
- Thống kê đầu đuôi lô tô, tổng lô tô miền Trung trong 30 ngày
Đầu | Đuôi | Tổng |
---|---|---|
Đầu 0: 42 lần | Đuôi 0: 31 lần | Tổng 0: 41 lần |
Đầu 1: 45 lần | Đuôi 1: 47 lần | Tổng 1: 45 lần |
Đầu 2: 55 lần | Đuôi 2: 53 lần | Tổng 2: 57 lần |
Đầu 3: 44 lần | Đuôi 3: 37 lần | Tổng 3: 42 lần |
Đầu 4: 51 lần | Đuôi 4: 39 lần | Tổng 4: 52 lần |
Đầu 5: 45 lần | Đuôi 5: 50 lần | Tổng 5: 34 lần |
Đầu 6: 52 lần | Đuôi 6: 43 lần | Tổng 6: 41 lần |
Đầu 7: 38 lần | Đuôi 7: 42 lần | Tổng 7: 42 lần |
Đầu 8: 38 lần | Đuôi 8: 53 lần | Tổng 8: 58 lần |
Đầu 9: 40 lần | Đuôi 9: 55 lần | Tổng 9: 38 lần |
- Xem kết quả XSMT trực tiếp nhanh và chính xác nhất
- Xem chuyên gia dự đoán XSMT hôm nay siêu chính xác
- Mời bạn quay thử XSMT để chọn cặp số đẹp
XSMT 30 ngày tổng hợp bảng kết quả xổ số miền Trung trong 1 tháng qua, giúp người dùng xem lại kết quả, thống kê 2,3 số cuối đầy đủ nhấtvà chính xác nhất
Bạn hãy xem hướng dẫn sử dụng sổ kết quả miền Trung để tra cứu KQXS chính xác
Bước 1: Bạn có thể click vào mục “chi tiết” để xem đầy đủ các giải thưởng
Bước 2: Bạn hãy Click vào mục “2 số” thống kê 2 số cuối của tất cả các giải
Bước 3: Bạn hãy Click vào mục "3 số”, xem ngay kết quả 3 số cuối của các giải
Bên cạnh đó, bạn muốn tìm hiểu và tham khảo cho mình các con số đẹp nhất hãy truy cập ngay: Dự đoán MT